Có 2 kết quả:
討俏 tǎo qiào ㄊㄠˇ ㄑㄧㄠˋ • 讨俏 tǎo qiào ㄊㄠˇ ㄑㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deliberately provocative
(2) saucy
(2) saucy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deliberately provocative
(2) saucy
(2) saucy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0